Ngột Ngạt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋo̰ʔt˨˩ ŋa̰ːʔt˨˩ | ŋo̰k˨˨ ŋa̰ːk˨˨ | ŋok˨˩˨ ŋaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋot˨˨ ŋaːt˨˨ | ŋo̰t˨˨ ŋa̰ːt˨˨ |
Tính từ
[sửa]ngột ngạt
- Nói không khí khó thở. Không khí ngột ngạt.
Tham khảo
[sửa]- "ngột ngạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngột Ngạt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ngột Ngạt - Từ điển Việt
-
Ngột Ngạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Ngột Ngạt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngột Ngạt" - Là Gì?
-
Ngột Ngạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
NGỘT NGẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngạt Là Gì, Nghĩa Của Từ Ngạt | Từ điển Việt
-
Ngột Ngạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đồng Nghĩa Của Closest - Idioms Proverbs
-
'ngột Ngạt' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
'ngột Ngạt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Sultry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary