Nghĩa Của Từ Nỗ Lực - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    đem hết công sức ra để làm việc gì
    nỗ lực học hành nỗ lực thi đua sản xuất Đồng nghĩa: cố gắng

    Danh từ

    sự nỗ lực
    một nỗ lực phi thường làm việc bằng tất cả nỗ lực của mình Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%E1%BB%97_l%E1%BB%B1c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nỗ Lực Là Danh Từ Hay Tính Từ