Ý Nghĩa Của Effort Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
effort
Các từ thường được sử dụng cùng với effort.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
advocacy effortIn 2004, after decades of contamination in the village and advocacy efforts for health services, the government built a clinic on the other side of the village. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. all-out effortThis was an all-out effort by the regime, through the determination and initiative of the top leadership, to survive not only domestically but also internationally as an independent nation. Từ Cambridge English Corpus ambitious effortIn their mixture of amateurish incompleteness and ambitious effort, the pages bear witness to a conflict. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với effortTừ khóa » Nỗ Lực Là Danh Từ Hay Tính Từ
-
Nghĩa Của Từ Nỗ Lực - Từ điển Việt
-
Nỗ Lực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nỗ Lực Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
NỖ LỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nỗ Lực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực Là đúng? Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Nỗ Lực Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nỗ Lực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Nổ Lực Hay Nỗ Lực, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
Nỗ Lực Là Gì? Hướng Dẫn Cách Nỗ Lực để Mang đến Thành Công
-
UEH Nỗ Lực Mang đến Những Giá Trị Xứng đáng Dành Cho Người Học
-
'nỗ Lực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt