Nghĩa Của Từ Nốc - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Phương ngữ) thuyền có mui.
Động từ
(Thông tục) uống nhiều và hết ngay trong thời gian ngắn, một cách thô tục
nốc một hơi hết nửa chai bia Đồng nghĩa: núc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%E1%BB%91c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nốc Là
-
Từ điển Tiếng Việt "nốc" - Là Gì?
-
Nốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nốc Là Gì, Nghĩa Của Từ Nốc | Từ điển Việt
-
Nốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'nốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nốc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nốc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đo Ván – Wikipedia Tiếng Việt
-
NỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộ Bài Drinking Game Nốc Out Gọi Huệ 52 Lá 4 Nội Dung Khum Say ...
-
Bộ Bài "Nốc Out" - Drinking Game Hot Trend Giúp Khuấy động Các ...
-
Bộ Bài Drinking Game Nốc Out Thẻ Bài Huệ Uống Thử Thách Cùng Bạn ...
-
Bộ Bài Uống Bia Rượu NỐC OUT 60 Lá Bản Đặc Biệt Bài Drinking ...
-
Thắng Nốc Ao - Báo Tuổi Trẻ