Nốc - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəwk˧˥ | nə̰wk˩˧ | nəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəwk˩˩ | nə̰wk˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠴐: nốc, núc
- 衄: nốc, nục
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nóc
- nọc
Danh từ
[sửa]nốc
- Thuyền nhỏ.
Động từ
[sửa]nốc
- Uống một cách tham lam (thtục). Nốc một hơi hết chai bia.
Tham khảo
[sửa]- "nốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Nốc Là
-
Từ điển Tiếng Việt "nốc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nốc - Từ điển Việt
-
Nốc Là Gì, Nghĩa Của Từ Nốc | Từ điển Việt
-
Nốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'nốc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nốc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nốc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đo Ván – Wikipedia Tiếng Việt
-
NỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộ Bài Drinking Game Nốc Out Gọi Huệ 52 Lá 4 Nội Dung Khum Say ...
-
Bộ Bài "Nốc Out" - Drinking Game Hot Trend Giúp Khuấy động Các ...
-
Bộ Bài Drinking Game Nốc Out Thẻ Bài Huệ Uống Thử Thách Cùng Bạn ...
-
Bộ Bài Uống Bia Rượu NỐC OUT 60 Lá Bản Đặc Biệt Bài Drinking ...
-
Thắng Nốc Ao - Báo Tuổi Trẻ