Nghĩa Của Từ Nomadic - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/no´mædik/
Thông dụng
Tính từ
Nay đây mai đó; du cư
nomadic stage thời kỳ du cưChuyên ngành
Y học
du cư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
drifting , gypsy , itinerate , migrant , migratory , pastoral , perambulant , perambulatory , peripatetic , roaming , roving , traveling , vagabond , vagrant , wandering , wayfaring , itinerant , nomadTừ trái nghĩa
adjective
native , settled Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nomadic »Từ điển: Thông dụng | Y học
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nomadic Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nomadic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nomad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nomadic Là Gì, Nghĩa Của Từ Nomadic | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "nomadic" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Nomadic | Vietnamese Translation
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic
-
Nomadic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nomadic
-
NOMADIC LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Digital Nomad - Xê Dịch Nhưng Không Thất Nghiệp
-
Nomadic Là Gì
-
Nomad - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic | HoiCay - Top Trend News