Nomadic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ nomadic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | nomadic (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nomadicBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nomadic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nomadic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nomadic tiếng Anh nghĩa là gì.
nomadic /nou'mædik/* tính từ- nay đây mai đó; du cư=nomadic stage+ thời kỳ du cư
Thuật ngữ liên quan tới nomadic
- slipovers tiếng Anh là gì?
- broached tiếng Anh là gì?
- foremother tiếng Anh là gì?
- Quotient rule tiếng Anh là gì?
- merciful tiếng Anh là gì?
- mildest tiếng Anh là gì?
- she-devil tiếng Anh là gì?
- hardbacks tiếng Anh là gì?
- creditably tiếng Anh là gì?
- emerged tiếng Anh là gì?
- distrribution tiếng Anh là gì?
- semitrailer tiếng Anh là gì?
- metallisation tiếng Anh là gì?
- panic tiếng Anh là gì?
- balloon tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nomadic trong tiếng Anh
nomadic có nghĩa là: nomadic /nou'mædik/* tính từ- nay đây mai đó; du cư=nomadic stage+ thời kỳ du cư
Đây là cách dùng nomadic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nomadic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
nomadic /nou'mædik/* tính từ- nay đây mai đó tiếng Anh là gì? du cư=nomadic stage+ thời kỳ du cư
Từ khóa » Nomadic Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nomadic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nomad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nomadic - Từ điển Anh - Việt
-
Nomadic Là Gì, Nghĩa Của Từ Nomadic | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "nomadic" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Nomadic | Vietnamese Translation
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic
-
Nomadic
-
NOMADIC LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Digital Nomad - Xê Dịch Nhưng Không Thất Nghiệp
-
Nomadic Là Gì
-
Nomad - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic | HoiCay - Top Trend News
nomadic (phát âm có thể chưa chuẩn)