Nomad - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnoʊ.ˌmæd/
Danh từ
nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/
- Dân du cư; người sống nay đây mai đó.
Tính từ
nomad /ˈnoʊ.ˌmæd/
- Nay đây mai đó; du cư.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nomad”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nomadic Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nomadic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Nomad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nomadic - Từ điển Anh - Việt
-
Nomadic Là Gì, Nghĩa Của Từ Nomadic | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "nomadic" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Nomadic | Vietnamese Translation
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic
-
Nomadic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nomadic
-
NOMADIC LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Digital Nomad - Xê Dịch Nhưng Không Thất Nghiệp
-
Nomadic Là Gì
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic | HoiCay - Top Trend News