Nghĩa Của Từ : Nomadic | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nomadic Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nomadic Best translation match: | English | Vietnamese |
| nomadic | * tính từ - nay đây mai đó; du cư =nomadic stage+ thời kỳ du cư |
| English | Vietnamese |
| nomadic | bộ tộc du mục ; du cư ; sống du cư ; |
| nomadic | bộ tộc du mục ; du cư ; sống du cư ; |
| English | English |
| nomadic; mobile; peregrine; roving; wandering | migratory |
| English | Vietnamese |
| nomadic | * tính từ - nay đây mai đó; du cư =nomadic stage+ thời kỳ du cư |
| nomadism | * danh từ - đời sống du cư |
| nomadize | * nội động từ - sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nomadic Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nomadic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nomadic - Từ điển Anh - Việt
-
Nomadic Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nomadic Là Gì, Nghĩa Của Từ Nomadic | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "nomadic" - Là Gì?
-
Nomadic
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic
-
Nomadic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NOMAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nomadic Là Gì
-
NOMADIC LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nomadic Là Gì️️️️・nomadic định Nghĩa・Nghĩa Của Từ ...
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic | HoiCay - Top Trend News