Nomadic Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "nomadic" thành Tiếng Việt

du cư, nay đây mai đó, du mục là các bản dịch hàng đầu của "nomadic" thành Tiếng Việt.

nomadic adjective ngữ pháp

Of, or relating to nomads. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • du cư

    They're tight-knit and nomadic like our unsubs, but not usually prone to violence.

    Họ gắn bó chặt chẽ và du cư như hung thủ của ta, nhưng thường không bạo lực.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • nay đây mai đó

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • du mục

    I was very nomadic. It was actually very exciting.

    Tôi giống du mục lắm. Điều này thực sự thú vị.

    Common U++ UNL Dictionary
  • phiên âm

    verb

    a

    Thắng Cao Văn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nomadic " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nomadic" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nomadic Dịch Là Gì