Từ điển Anh Việt "nomadic" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"nomadic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nomadic
nomadic /nou'mædik/- tính từ
- nay đây mai đó; du cư
- nomadic stage: thời kỳ du cư
- nay đây mai đó; du cư
| Lĩnh vực: y học |
|
Xem thêm: mobile, peregrine, roving, wandering
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nomadic
Từ điển WordNet
- (of groups of people) tending to travel and change settlements frequently; mobile, peregrine, roving, wandering
a restless mobile society
the nomadic habits of the Bedouins
believed the profession of a peregrine typist would have a happy future
wandering tribes
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: mobile peregrine roving wanderingTừ khóa » Nomadic Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nomadic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nomadic - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Nomadic | Vietnamese Translation
-
Nomadic Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Nomadic Là Gì, Nghĩa Của Từ Nomadic | Từ điển Anh - Việt
-
Nomadic
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic
-
Nomadic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NOMAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nomadic Là Gì
-
NOMADIC LIFE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nomadic Là Gì️️️️・nomadic định Nghĩa・Nghĩa Của Từ ...
-
Nomadic Là Gì - Nghĩa Của Từ Nomadic | HoiCay - Top Trend News