Nghĩa Của Từ Nông - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    nghề làm ruộng
    nghề nông phát triển nông, lâm nghiệp
    người làm ruộng
    công nông liên minh con nhà nông

    Tính từ

    có khoảng cách từ miệng hoặc bề mặt xuống đáy ngắn hơn so với mức bình thường
    ao nông chậu nông lòng đường cày nông rễ mạ ăn nông Đồng nghĩa: cạn Trái nghĩa: sâu
    nông cạn (nói tắt)
    suy nghĩ còn nông Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C3%B4ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghề Nông Có Nghĩa Là Gì