Nghĩa Của Từ Notice - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'nәƱtis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thông tri, yết thị, thông báo
    public notice yết thị cho công chúng to put a notice in the papers đăng thông cáo trên báo notice is hereby given that thông báo cho công chúng biết rằng
    Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn
    at short notice trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu at the shortest notice trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức loan at notice sự cho vay có thời hạn deposit at short notice sự gửi tiền trong thời hạn ngắn to take one's notice được báo phải thôi việc
    Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)
    Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
    he did not take the slightest notice of me hắn không để ý đến tôi một chút nào to come into notice làm cho phải chú ý đến to bring something to someone's notice làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì

    Ngoại động từ

    Chú ý, để ý, nhận biết
    to notice sb in the crowd nhận ra ai trong đám đông
    Báo trước (cho nghỉ việc, đuổi nhà)
    to be noticed to quit được báo trước là phải dọn nhà
    Chiếu cố đến, đối xử đàng hoàng với

    Cấu trúc từ

    beneath one's notice
    không đáng quan tâm he finds his girl-friend's family as beneath his notice hắn coi gia đình cô bạn gái như là không đáng để hắn quan tâm
    to come to sb's notice
    bị ai thấy, bị ai nghe it has come to my notice that he was playing truant tôi đã nhìn thấy hắn trốn học
    to escape notice
    bị bỏ sót, không được để ý tới
    to sit up and take notice
    giật mình và buộc lòng phải chú ý
    to take no notice of sth
    không quan tâm đến điều gì

    Hình thái từ

    • V-ed: noticed

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chú ý, chú thích

    Giao thông & vận tải

    sự báo trước
    sự chú ý
    sự thông tri
    sự yết thị

    Kỹ thuật chung

    chú thích
    chú ý
    ghi chú
    bản chỉ dẫn
    sự nhận biết
    sự thông báo

    Kinh tế

    bố cáo
    cáo thị
    giấy báo
    arrival notice giấy báo hàng đến arrival notice giấy báo tàu cập bến delivery notice thông báo (giấy báo) giao hàng freight notice giấy báo vận phí notice of a meeting giấy báo triệu tập (cuộc họp) notice of assessment giấy báo thuế notice of assessment to tax giấy báo nộp thuế notice of defective products giấy báo thứ phẩm sứt mẻ notice of delivery giấy báo nhận notice of delivery giấy báo nhận (thư, điện báo) notice of dishonour giấy báo từ chối nhận trả notice of dishonour giấy báo từ chối thanh toán notice of non-delivery giấy báo không chuyển phát được notice of payment giấy báo trả tiền notice of protest giấy báo từ chối trả tiền notice of receipt giấy báo nhận notice of shipment goods giấy báo gởi hàng notice of tax payment giấy báo nộp thuế notice of to quit giấy báo bãi ước (thuê mướn) notice of transfer giấy báo sang tên notice to quit giấy báo bãi ước (thuê mướn) withdrawal notice giấy báo rút tiền
    thông tri
    thông báo
    advance notice thông báo trước agent special fare notice (ARC-129) thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý bankruptcy notice thông báo phá sản cargo arrival notice thông báo hàng đến cargo delivery notice thông báo giao nhận hàng clearance notice thông báo rời cảng copyright notice thông báo bản quyền customs notice thông báo hải quan delivery notice thông báo (giấy báo) giao hàng distringas notice thông báo lệnh tịch biên distringas notice thông báo lệnh tịch biên (của tòa án) exercise notice thông báo thực hiện exercise notice thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn expiration notice thư thông báo hết hạn failure to give notice sự không thông báo trước first notice day ngày đầu tiên thông báo formal notice thông báo chính thức notice deposit tiền gởi thông báo notice in lien of distringas thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu notice in writing thông báo viết notice of a meeting sự thông báo cuộc họp notice of abandonment thông báo giao bỏ (bảo hiểm đường biển) notice of abandonment thông báo gởi bỏ (báo hiểm đường biển) notice of acceptance thông báo nhận trả notice of arrival thông báo tàu đến notice of arrival thông báo hàng đến notice of delay thông báo triển hạn notice of delay thông báo dời ngày notice of lack of conformity thông báo hàng không đúng notice of loss thông báo tổn thất notice of loss or damage thông báo mất mát hoặc thiệt hại notice of non-payment thông báo không thanh toán notice of readiness thông báo sẵn sàng bốc dỡ notice of recall thông báo thu hồi notice of recall thông báo hủy bỏ notice of shipment thông báo bốc hàng notice of shipment thông báo chất hàng xuống tàu notice of termination thông báo chấm dứt notice of to quit thông báo hết hạn cho thuê notice of vessels arrival thông báo tàu đến cảng notice to quit thông báo hết hạn cho thuê offer subject to change without notice giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo payment notice thông báo đóng tiền post a notice dán một thông báo post a notice [[]] (to...) dán một thông báo previous notice thư thông báo trước renewal notice thông báo tái tục (bảo hiểm) renewal notice thông báo gia hạn resignation without notice thải hồi không thông báo trước rightful notice thông báo chính thức shipment notice thông báo chở hàng short notice thông báo vắn tắt statutory notice thông báo pháp định stop notice thông báo đình chỉ stop-payment notice thông báo ngưng trả tiền strike notice thông báo bãi công, đình công subject to change without notice sự thay đổi không phải thông báo trước subject to change without notice tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước tax assessment notice tờ thông báo về số tiền thuế còn thiếu tax notice thông báo nộp thuế term of notice thời hạn thông báo hết hạn cho thuê waiving of notice sự bãi bỏ thông báo
    tờ cáo
    tờ cáo tri

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    apprehension , attention , care , cognizance , concern , consideration , ear , grasp , heed , mark , mind , note , observance , regard , remark , respect , thought , understanding , admonition , advertisement , advice , caution , caveat , circular , clue , comment , comments , communication , criticism , critique , cue , declaration , directive , enlightenment , goods * , handbill , info , instruction , intelligence , intimation , know * , lowdown , manifesto , memo , memorandum , news , notification , order , picture , poster , proclamation , review , score , sign , squib * , story , tip , warning , whole story , write-up , espial , observation , bill , billboard , placard , annunciation , edict , pronouncement , advertence , announcement , awareness , bulletin , citation , civility , conspicuity , conspicuousness , courtesy , knowledge , prominence , recognition
    verb
    acknowledge , advert , allude , catch , clock , descry , detect , dig * , discern , distinguish , espy , flash on , get a load of , heed , look at , make out * , mark , mind , note , pick up on , recognize , refer , regard , remark , see , spot , take in , observe , attention , ban , billet , care , caution , caveat , civility , cognizance , consideration , greet , pay attention to , perceive , sense , takecognizance of

    Từ trái nghĩa

    noun
    heedlessness , ignorance , neglect , connivance , disregard , ignoring , inattention , oversight , slight
    verb
    ignore , miss , neglect , overlook , connive , disregard , skip , slight Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Notice »

    tác giả

    Admin, Khách, Ngọc, Trang , KyoRin, Thuha2406 Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Công Thức Của Noticed