Notice - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.təs/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊ.təs] |
Danh từ
[sửa]notice (số nhiều notices)
- Thông tri, yết thị, thông cáo. public notice — yết thị cho công chúng to put a notice in the papers — đăng thông cáo trên báo notice is hereby given that — thông báo cho công chúng biết rằng
- Lời báo trước; sự báo trước; thời hạn. at short notice — trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu at the shortest notice — trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức at a moment's notice — ngay lập tức, tức khắc loan at notice — sự cho vay có thời hạn deposit at short notice — sự cho vay có thời hạn ngắn to take one's notice — được báo phải thôi việc take notice that — tôi báo trước cho anh biết rằng
- Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch).
- Sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết. he did not take the slightest notice of me — hắn không để ý đến tôi một chút nào to come into notice — làm cho phải chú ý đến to bring something to someone's notice — làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì baby takes notice — em bé tỏ vẻ biết
Thành ngữ
[sửa]- put someone on notice hay serve notice: cảnh báo ai là cái gì đó sắp hay nhiều khả năng sẽ xảy ra, đặc biệt là theo cách đe doạ hay chính thức. we're going to put foreign governments on notice that we want a change of trade policy — chúng tôi sẽ báo cho chính quyền các nước là chúng tôi muốn thay đổi chính sách thương mại
Ngoại động từ
[sửa]notice ngoại động từ /ˈnoʊ.təs/
- Chú ý, để ý, nhận biết. I wasn't noticing — tôi không chú ý to notice someone in the crowd — nhận ra ai trong đám đông
- Báo trước (đuổi khỏi nhà, cho nghỉ việc...). to be noticed to quit — được báo trước phải dọn đi
- Nhận xét về (ai, cái gì).
- Chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với.
Chia động từ
[sửa] noticeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to notice | |||||
Phân từ hiện tại | noticing | |||||
Phân từ quá khứ | noticed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | notice | notice hoặc noticest¹ | notices hoặc noticeth¹ | notice | notice | notice |
Quá khứ | noticed | noticed hoặc noticedst¹ | noticed | noticed | noticed | noticed |
Tương lai | will/shall² notice | will/shall notice hoặc wilt/shalt¹ notice | will/shall notice | will/shall notice | will/shall notice | will/shall notice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | notice | notice hoặc noticest¹ | notice | notice | notice | notice |
Quá khứ | noticed | noticed | noticed | noticed | noticed | noticed |
Tương lai | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice | were to notice hoặc should notice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | notice | — | let’s notice | notice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
[sửa]- noticeable
Tham khảo
[sửa]- "notice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.tis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
notice/nɔ.tis/ | notices/nɔ.tis/ |
notice gc /nɔ.tis/
- Tiểu dẫn.
- Bản chỉ dẫn. Notice technique — bản chỉ dẫn kỹ thuật (kèm theo máy)
Tham khảo
[sửa]- "notice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » Công Thức Của Noticed
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh. Chú ý đến Ai - Step Up English
-
Cấu Trúc Notice: [Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể & Bài Tập] - Tiếng Anh Free
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Hack Não
-
Cấu Trúc Câu Với Từ "notice" | Hỏi đáp Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Ví Dụ, Bài Tập Có đáp án - Thành Tây
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Notice Trong Tiếng Anh ...
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Pantado
-
Sau Notice Là Gì - Cấu Trúc Câu Với Từ Notice
-
Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh - Thành Tây - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Notice - Từ điển Anh - Việt
-
Sau Notice Là Gì - Cấu Trúc Notice Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất
-
Thảm Họa 4559 - Disaster Federal Register Notices