Nghĩa Của Từ Nuance - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/nju´a:ns/
Thông dụng
Danh từ
Sắc thái
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sắc thái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
dash , degree , distinction , gradation , hint , implication , nicety , refinement , shade , shadow , soup Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Nuance »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nuance Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nuance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUANCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUANCE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
NUANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "nuance" - Là Gì?
-
Nuance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Nuance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nuance, Từ Nuance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
NUANCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nuance Là Gì, Nghĩa Của Từ Nuance | Từ điển Anh - Việt
-
Nuance/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nuance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'nuanced' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
NUANCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex