NUANCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
NUANCE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnuancenuancesắc thái
Ví dụ về việc sử dụng Nuance trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Nuance
sắc thái nuanubTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nuance English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nuance Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nuance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUANCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUANCE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nuance - Từ điển Anh - Việt
-
NUANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "nuance" - Là Gì?
-
Nuance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Nuance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nuance, Từ Nuance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nuance Là Gì, Nghĩa Của Từ Nuance | Từ điển Anh - Việt
-
Nuance/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nuance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'nuanced' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
NUANCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex