NUANCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
NUANCES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['njuːɑːnsiz]nuances ['njuːɑːnsiz] sắc tháinuanceshadetintsdecoction
Ví dụ về việc sử dụng Nuances trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
all the nuancestất cả các sắc tháiimportant nuancessắc thái quan trọngsubtle nuancesnhững sắc thái tinh tếcultural nuancessắc thái văn hóathere are nuancescó những sắc tháiother nuancescác sắc thái khácNuances trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - matices
- Người pháp - subtilités
- Người đan mạch - nuancer
- Tiếng đức - nuancen
- Thụy điển - nyanser
- Na uy - nyanser
- Hà lan - nuances
- Hàn quốc - 뉘앙스
- Tiếng nhật - ニュアンス
- Kazakhstan - нюанстар бар
- Tiếng slovenian - nianse
- Ukraina - нюанси
- Tiếng do thái - ניואנסים
- Người hy lạp - αποχρώσεις
- Người hungary - árnyalatok
- Tiếng slovak - nuansy
- Người ăn chay trường - нюанси
- Urdu - پہلوؤں
- Tiếng rumani - nuanțe
- Người trung quốc - 差异
- Tiếng tagalog - mga nuances
- Tiếng bengali - তারতম্য
- Tiếng mã lai - nuansa
- Thổ nhĩ kỳ - nüansları
- Tiếng hindi - बारीकियों
- Đánh bóng - szczegóły
- Bồ đào nha - nuanças
- Tiếng phần lan - vivahteita
- Tiếng croatia - nijanse
- Tiếng indonesia - nuansa
- Séc - nuance
- Tiếng nga - нюансы
- Tiếng ả rập - الفروق الدقيقة
- Người serbian - нијансе
- Thái - ความแตกต่าง
- Người ý - sfumature
Từ đồng nghĩa của Nuances
Synonyms are shown for the word nuance! nicety shade subtlety refinement nuancednubTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt nuances English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nuance Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nuance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUANCE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUANCE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nuance - Từ điển Anh - Việt
-
NUANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "nuance" - Là Gì?
-
Nuance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
→ Nuance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nuance, Từ Nuance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
NUANCE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nuance Là Gì, Nghĩa Của Từ Nuance | Từ điển Anh - Việt
-
Nuance/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nuance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'nuanced' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh