Nghĩa Của Từ : Nuanced | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: nuanced Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
nuanced | có sắc thái ; sắc thái ; sắc ; tinh tế ; |
nuanced | có sắc thái ; sắc thái hơn ; sắc thái ; sắc ; tinh tế ; |
English | Vietnamese |
nuance | * danh từ - sắc thái |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nuance Nghia Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nuance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nuance - Từ điển Anh - Việt
-
Nuance Là Gì, Nghĩa Của Từ Nuance | Từ điển Anh - Việt
-
NUANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "nuance" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nuance, Từ Nuance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nuance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nuance
-
Nuance - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"nuance" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'nuanced' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
NUANCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nuance/ Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
→ Nuance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe