Nuance

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. nuance
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
nuance Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuance Phát âm : /nju:'Ỵ:ns/

+ danh từ

  • sắc thái
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  nicety shade subtlety refinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuance"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nuance" nance nancy naze nice niece nonce nuance nuncio
  • Những từ có chứa "nuance" continuance discontinuance nuance
Lượt xem: 557 Từ vừa tra + nuance : sắc thái

Từ khóa » Nuance Nghia Là Gì