Nuance Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
nuance
/nju:'Ỵ:ns/
* danh từ
sắc thái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nuance
* kỹ thuật
sắc thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nuance
a subtle difference in meaning or opinion or attitude
without understanding the finer nuances you can't enjoy the humor
don't argue about shades of meaning
Synonyms: nicety, shade, subtlety, refinement
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Nuance Nghia Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nuance Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Nuance - Từ điển Anh - Việt
-
Nuance Là Gì, Nghĩa Của Từ Nuance | Từ điển Anh - Việt
-
NUANCE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "nuance" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nuance, Từ Nuance Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nuance
-
Nghĩa Của Từ : Nuanced | Vietnamese Translation
-
Nuance - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"nuance" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
'nuanced' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
NUANCES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nuance/ Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt
-
→ Nuance, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe