Nghĩa Của Từ Obsolete - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ə'bsɔli:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời
    obsolete text-books những sách giáo khoa không còn dùng được nữa obsolete words những từ không dùng được nữa obsolete pencil Những cái bút này đã hỏng
    (sinh vật học) teo đi

    Danh từ

    Người cổ
    Vật cổ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không đúng
    lỗi thời
    obsolete element phần tử lỗi thời
    phế bỏ
    quá hạn

    Kinh tế

    bỏ đi
    cũ kỹ
    đã lỗi thời
    hết dùng
    phế bỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anachronistic , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , bygone , dated , dead , dead and gone , dinosaur , discarded , disused , done for * , dusty , extinct , fossil , gone , had it , has-been , horse and buggy , kaput * , moldy * , moth-eaten * , old , old-fashioned , old-hat , old-school , out * , outmoded , out-of-date , out-of-fashion , outworn , pass Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Obsolete »

    tác giả

    Minnie, Admin, Alexi, LINHANH, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Obsolete