Obsolete Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "obsolete" thành Tiếng Việt

cổ xưa, lỗi thời, cũ là các bản dịch hàng đầu của "obsolete" thành Tiếng Việt.

obsolete adjective verb ngữ pháp

(of words, equipment, etc.) no longer in use; gone into disuse; disused or neglected (often by preference for something newer, which replaces the subject). [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • cổ xưa

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • lỗi thời

    This sentence is obsolete.

    Câu này lỗi thời rồi.

    GlosbeResearch
  • adjective

    We still have an obsolete model at headquarters, ourselves

    Chúng ta sẽ thay thế những máy móc ở đây

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cũ rích
    • cổ lỗ sĩ
    • không dùng nữa
    • người cổ
    • teo đi
    • vật cổ
    • đã lỗi thời
    • đã quá hạn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " obsolete " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "obsolete" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Obsolete