Nghĩa Của Từ Occur - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ə'kə:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy
    several misprints occur on the first page nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
    Chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ)
    It occurs to me that Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là

    hình thái từ

    • V-ing: Occurring
    • V-ed: Occurred

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    action , appear , arise , befall , be found , be present , betide , chance , come about , come off * , come to pass , cook * , crop up , develop , ensue , eventualize , eventuate , exist , follow , go , jell * , manifest , materialize , obtain , present itself , result , shake * , show , smoke * , take place , transpire , turn out , turn up , come to one , cross one’s mind , dawn on * , expose , flash * , go through one’s head , hit , offer itself , reveal , spring to mind , strike , suggest itself , come off , hap , happen , pass , fall , arrive , come Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Occur »

    tác giả

    Admin, herovn, Ciaomei, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Các Từ Loại Của Occur