Nghĩa Của Từ Pavilion - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /pə´viljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên, khán giả sử dụng)
    Lều lớn, nhà lều
    Rạp (phim, hát, kịch..)
    Gian hàng
    Đình, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)
    (kiến trúc) phần nhà nhô ra

    Ngoại động từ

    Che bằng lều; dựng lều, dựng rạp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cánh cửa phụ

    Giải thích EN: A wing of a building, usually having a specialized function, as in a hospital.

    Giải thích VN: Cánh của một tòa nhà, thường có các chức năng đặc biệt như, giống như ở bệnh viện.

    cung, gian (nhà cao, rộng không có cột trong)
    nhà hóng mát
    lều vải

    Giải thích EN: A tent or temporary structure, often ornamental, in a garden or recreation area.

    Giải thích VN: Một lều hay cấu trúc tạm, thường được trang trí, ở trong vườn hoặc khu giải trí.

    gian nhà triển lãm
    quán nghỉ
    quán nhỏ bán hàng
    sảnh
    thủy tạ
    pavilion constructed on water nhà thủy tạ

    Y học

    phần loe, xòe

    Kỹ thuật chung

    nhà phụ
    lều tạm
    quán nhỏ báo
    quán nhỏ sách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    awning , canopy , cover , covering , dome , structure , gazebo , kiosk , litter , tent Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pavilion »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Thủy Tạ Tiếng Anh Là Gì