"thủy Tạ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủy Tạ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"thủy tạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thủy tạ
Lĩnh vực: xây dựng |
pavilion |
summer-house |
thủy tạ
- Nhà xây trên mặt nước, để làm nơi giải trí.
hd. Nhà để vui chơi xây trên mặt nước. Giữa hồ sen có thủy ta.Từ khóa » Thủy Tạ Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Thuỷ Tạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nhà Thủy Tạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhà Thủy Tạ
-
Thủy Tạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'nhà Thuỷ Tạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thuỷ Tạ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Pavilion - Từ điển Anh - Việt
-
Thuỷ Tạ, Chả Phải Vì Lười - Hải Quan Online
-
Tạ (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tản Văn: THỦY TẠ HAY THỦY TỌA? - Người Cầu Am
-
Nhà Thủy Tạ Tạm Ngưng đón Khách Dịp Tết Kỷ Hợi để Sửa Chữa