Nghĩa Của Từ Penalty - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈpenlti/
Thông dụng
Danh từ
Hình phạt, tiền phạt
the dealth penalty án tử hình(thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá)
( định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền
penalty kick cú đá phạt đền penalty area vòng cấm địa, vòng phạt đềnSự bất lợi; tình thế bất lợi
to pay the penalty of gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi vềChuyên ngành
Xây dựng
hình phạt
penalty for breach of contact hình phạt vi phạm hợp đồngphạt
penalty and bonus clause điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng penalty clause điều khoản phạt penalty for breach of contact hình phạt vi phạm hợp đồngtiền phạt (do vi phạm hợp đồng)
Kỹ thuật chung
khoản phạt
penalty and bonus clause điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng penalty clause điều khoản phạtđiểm phạt
sự phạt
tiền bồi thường
Kinh tế
bồi khoản vi ước
penalty for non-performance pf contract bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)hình phạt
phạt
conventional penalty tiền phạt thông thường early withdrawal penalty tiền phạt rút tiền trước thời hạn heavy penalty tax tiền thuế phạt nặng late filing penalty tiền phạt trình trễ tờ khai thuế marriage penalty án phạt hôn nhân pecuniary penalty sự phạt tiền penalty bond giấy cam kết chịu phạt penalty clause điều khoản phạt penalty clause điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm) penalty for delay tiền phạt trễ hạn penalty for non-performance pf contract bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng) penalty freight cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa) penalty money tiền phạt penalty payment sự trả tiền phạt penalty tax thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ) prepayment penalty tiền phạt thanh toán trước hạn time penalty clause điều khoản phạt trễ hạnsự phạt
pecuniary penalty sự phạt tiềntiền phạt
conventional penalty tiền phạt thông thường early withdrawal penalty tiền phạt rút tiền trước thời hạn late filing penalty tiền phạt trình trễ tờ khai thuế penalty clause điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm) penalty for delay tiền phạt trễ hạn penalty for non-performance pf contract bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng) penalty payment sự trả tiền phạt penalty tax thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ) prepayment penalty tiền phạt thanh toán trước hạntiền phạt vi phạm hợp đồng
trừng phạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
amends , amercement , cost , damages , disadvantage , discipline , dues , fall , fine , forfeit , forfeiture , handicap , mortification , mulct , price , rap * , retribution , castigation , chastisement , correction , interdict , interdiction , hardship , loss , penance , punishment , sufferingTừ trái nghĩa
noun
award , forgiveness , pardon , reward Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Penalty »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Bebehappy, K&G, Admin, Nothingtolose, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chịu Phạt Tiếng Anh Là Gì
-
PHẢI CHỊU PHẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Glosbe - Chịu Phạt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Chịu Phạt Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
BỊ PHẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Chịu Phạt Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Hình Phạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Tiền Phạt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Phạt Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Phạt Là Gì? Xử Phạt Là Gì? Các Nguyên Tắc Xử Phạt Vi Phạm Hành ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hình Phạt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Trừng Phạt Khắc Nghiệt đối Với Trẻ Em Vi Phạm Pháp Luật Không Ngăn ...
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Hình Phạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] HIỆP ĐỊNH GIỮA NHẬT BẢN VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ