PHẢI CHỊU PHẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PHẢI CHỊU PHẠT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch phải chịuincurenduremust bearhave to beartakephạtpenaltyfinepunishpenalizepunishment
Ví dụ về việc sử dụng Phải chịu phạt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
phảiđộng từmustshouldphảihave tophảidanh từneedrightchịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubjectchịuđộng từtakephạtdanh từpenaltypunishmentphạtđộng từpunishpenalizepenaliseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phải chịu phạt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chịu Phạt Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Chịu Phạt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Chịu Phạt Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
BỊ PHẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Chịu Phạt Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Hình Phạt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Tiền Phạt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Penalty - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Phạt Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Phạt Là Gì? Xử Phạt Là Gì? Các Nguyên Tắc Xử Phạt Vi Phạm Hành ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hình Phạt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Trừng Phạt Khắc Nghiệt đối Với Trẻ Em Vi Phạm Pháp Luật Không Ngăn ...
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms
-
Hình Phạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] HIỆP ĐỊNH GIỮA NHẬT BẢN VÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ