Nghĩa Của Từ Perfunctory - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /pə´fʌηкtəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt
    a perfunctory examination cuộc thi chiếu lệ a perfunctory inquiry cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái in a perfunctory manner qua loa đại khái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    apathetic , careless , cool , cursory , disinterested , going through the motions , heedless , impersonal , inattentive , indifferent , involuntary , lackadaisical , laid-back * , mechanical , negligent , offhand , phoning it in , routine , sketchy , slipshod * , slovenly , standard , stereotyped , stock , superficial , unaware , unconcerned , uninterested , usual , walking through it , wooden * , automatic , listless , passionless , unthinking

    Từ trái nghĩa

    adjective
    careful , precise , thoughtful Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Perfunctory »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nói Qua Loa Tiếng Anh