Qua Loa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
qua loa
summary; cursory; perfunctory; for form's sake
xem qua loa các câu hỏi trong bài tập to cast a cursory glance at the questions in an exercise; to glance cursorily at the questions in an exercise; to give the once-over to the questions in an exercise
làm qua loa to work perfunctorily/for form's sake
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
qua loa
* adj
summarily
làm qua loa: to work summarily
Từ điển Việt Anh - VNE.
qua loa
summary; cursory; perfunctory; for form's sake
- qua
- qua mỹ
- qua đi
- qua đò
- qua đó
- qua cát
- qua cầu
- qua loa
- qua lân
- qua lại
- qua lọc
- qua mâu
- qua mắt
- qua mặt
- qua mỏm
- qua rồi
- qua tai
- qua tay
- qua thì
- qua tới
- qua đêm
- qua đời
- qua khỏi
- qua ngày
- qua quít
- qua quýt
- qua sông
- qua đông
- qua được
- qua nhiều
- qua đường
- qua 18 năm
- qua chuyện
- qua mặt ai
- qua mạn tàu
- qua một bên
- qua thì giờ
- qua trở lại
- qua bằng phà
- qua lại được
- qua lửa than
- qua năm 1996
- qua xác minh
- qua đất liền
- qua cơ bĩ cực
- qua khỏi được
- qua mạng lưới
- qua thời gian
- qua điểm giữa
- qua giới tuyến
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nói Qua Loa Tiếng Anh
-
QUA LOA - Translation In English
-
QUA LOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Qua Loa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Qua Loa In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Perfunctory - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
"qua Loa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Qua Loa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tra Từ Qua Loa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Qua Loa Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
QUA LOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [13] | WILLINGO
-
Results For Làm Qua Loa Translation From Vietnamese To English
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sự Qua Loa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Giọng Nói Qua Loa Cho Biết Chuyến Bay Bị Hoãn." Tiếng Anh Là Gì?