Results For Làm Qua Loa Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
làm qua loa
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
qua loa thôi mà.
English
just the basics.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nÄm qua
English
previous character in history
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chiếc giường này làm qua loa.
English
we've put a bed here for you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
ta... ta chỉ làm qua loa thôi nhé?
English
we're just gonna go around the table, okay?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- chỉ chơi qua loa thôi.
English
-lt's a pretty fast game.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đọc văn bản qua loa đi
English
- out of the question!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi sẽ chuyển qua loa.
English
i'm gonna put you on speaker.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
một bữa ăn thêm qua loa?
English
a little snack in-between?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
[tiẾng phỤ nỮ qua loa]:
English
hey, papa.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
berk, bật nó qua loa cho tôi.
English
berk, play that over the speaker for me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
sự giao hợp ngắn ngủi và qua loa
English
coitus is brief and perfunctory... and the female...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn cần phải lau dọn qua loa thôi...
English
you need to clean poorly...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi ăn qua loa và ngủ dưới đất!
English
i eat light and sleep on the ground.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
hình như nó đã được... cho qua loa!
English
it's almost as if they're amplified!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi ăn qua loa cho xong phần ngũ cốc.
English
i hurried through my cereal.
Last Update: 2012-04-20 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi đi kiếm cái gì ăn qua loa.
English
we're gonna grab a bite to eat.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
con sẽ rung chuông và sẽ nói qua loa nữa
English
should i ring a bell or use a loudspeaker to wake you up?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
làm khá l? m, franky.
English
you're a good boy, franky.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
l�m
English
l
Last Update: 2014-01-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Add a translation
Get a better translation with 8,271,016,003 human contributions
Users are now asking for help:
tolliinspektoritele (Estonian>English)earth science (English>Tagalog)she’s is only (English>Telugu)ning kamot (Cebuano>Tagalog)Ереван (Bulgarian>English)job for psychology graduate (Spanish>English)bf muvi (Afrikaans>English)chicoree (French>English)can someone click for me? (English>Italian)tari mani bhos (English>Hindi)mary rose (Tagalog>Japanese)heart seeker (English>French)her (English>Tagalog)but it i was going to the toilet (English>Tagalog)você ta triste rebeca (Portuguese>Italian)frankincense oil (English>Telugu)meaning of kuthi katurathu in english (Tamil>English)tu fait quoi ? (French>Arabic)mmm estoy estudiando (Spanish>English)엿 먹어라 (Korean>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Nói Qua Loa Tiếng Anh
-
QUA LOA - Translation In English
-
QUA LOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Qua Loa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Qua Loa In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Perfunctory - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
"qua Loa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Qua Loa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tra Từ Qua Loa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Qua Loa Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
QUA LOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Qua Loa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [13] | WILLINGO
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sự Qua Loa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"Giọng Nói Qua Loa Cho Biết Chuyến Bay Bị Hoãn." Tiếng Anh Là Gì?