Nghĩa Của Từ : Phì Phà | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: phì phà Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: phì phà Best translation match: | Vietnamese | English |
| phì phà | - như phì phèo |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Phì Phà In English
-
Meaning Of 'phì Phà' In Vietnamese - English
-
Definition Of Phì Phà - VDict
-
Definition Of Phì Phà? - Vietnamese - English Dictionary
-
ĐI PHÀ In English Translation - Tr-ex
-
PHÀ NÊN In English Translation - Tr-ex
-
PHÀ - Translation In English
-
PHÁ - Translation In English
-
枇杷 - Wiktionary
-
Tiền Phà In English - Glosbe Dictionary
-
PHÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển