Below are sample sentences containing the word "phì phà" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). phì phà. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
phì phà. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì phà. +. như phì phèo. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì phà".
Xem chi tiết »
'phì phà' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐI PHÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐI PHÀ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHÀ NÊN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "PHÀ NÊN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translation for 'phà' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
More · phu nhân · phun · phun ra · phun thành tia · phung phí · phà · phàm · phàm ăn ...
Xem chi tiết »
more ▽. Mandarin. (Pinyin): pípá: (Zhuyin): ㄆㄧˊ ㄆㄚˊ. Cantonese (Jyutping): pei4 paa4; Hakka (Sixian, PFS): phì-phà; Min Bei (KCR): bǐ-bǎ ...
Xem chi tiết »
Check 'tiền phà' translations into English. Look through examples of tiền phà translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'phà' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Phì Phà In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phì phà in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu