Nghĩa Của Từ Pose - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/pouz/
Thông dụng
Danh từ
Tư thế (chụp ảnh...), kiểu
Bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè
Sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)
Ngoại động từ
Đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
Đặt (câu hỏi)
Sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
Đặt (quân đôminô đầu tiên)
Truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống, làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
Nội động từ
Đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
Làm điệu bộ, có thái độ màu mè
( + as) làm ra vẻ, tự cho là
to pose as connoisseur tự cho mình là người sành sỏiKỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
act , affectation , air , attitude , attitudinizing , bearing , carriage , facade , fake , false show , front , guise , mannerism , masquerade , mien , positure , posture , posturing , pretense , pretension , role , stance , stand , affectedness , aspect , bearings , bewilder , coign , embarrass , employment , exposure , kinesthesia , niche , nonplus , orientation , poseur , position , posture (assumed).--v. attitudinize , proprioception , rating , staginess , theatricality , ubiety , vocationverb
arrange , model , peacock , poise , position , posture , sit for , strike a pose , strut , act , affect , attitudinize , feign , grandstand * , impersonate , make believe , make out like , masquerade , pass off * , peacock * , playact , profess , purport , put on airs , put up a front , sham * , show off * , strike an attitude , take off as , advance , ask , extend , give , hold out , posit , prefer , present , proffer , propose , proposition , propound , put , query , question , set , state , submit , suggest , tender , sit , pass , counterfeit , dissemble , fake , play-act , pretend , put on , sham , simulate , offer , put forward , set forth , raise , affectation , air , align , attitude , baffle , expression , guise , locate , mannerism , orient , orientate , pinpoint , stanceTừ trái nghĩa
noun
movementverb
go , move , be genuine , withhold Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pose »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Black coffee, Admin, HR, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » By Pose Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Pose Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Pose, Từ Pose Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"pose" Là Gì? Nghĩa Của Từ Pose Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Pose - Wiktionary Tiếng Việt
-
Pose Là Gì - Chobball
-
Pose Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
POSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Pose Là Gì - Nghĩa Của Từ Pose - Hàng Hiệu
-
Pose Là Gì
-
POSE Là Gì? -định Nghĩa POSE | Viết Tắt Finder
-
Pose For Là Gì
-
Poses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Pose Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict