Nghĩa Của Từ Properly - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´prɔpəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Một cách đúng đắn, một cách thích đáng
    properly speaking nói cho đúng
    (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
    this puzzled him properly điều đó làm cho nó bối rối hết sức
    Đúng đắn, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
    behave properly hãy cư xử cho đúng mức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một các đúng đắn
    một cách đúng đắn
    thật sự
    properly nilpotent thật sự lũy linh
    thực sự
    properly divergent series chuỗi thực sự phân kỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    cleanly , correctly , fairly Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Properly »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Properly