Properly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
properly
/properly/
* phó từ
đúng, chính xác
properly speaking: nói cho đúng
(thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
this puzzled him properly: điều đó làm cho nó bối rối hết sức
đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
behave properly: hãy cư xử cho đúng mức
properly
một cách đúng đắn, thực sự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
properly
* kỹ thuật
toán & tin:
một các đúng đắn
một cách đúng đắn
thật sự
thực sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
properly
in the right manner
please do your job properly!
can't you carry me decent?
Synonyms: decently, decent, in good order, right, the right way
Antonyms: improperly
Similar:
by rights: with reason or justice



Từ liên quan- properly
- properly speaking
- properly nilpotent
- properly divergent series
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Properly
-
Đồng Nghĩa Của Properly - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Proper - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Properly - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Trái Nghĩa Của Properly - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Properly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Properly Speaking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Với Proper - Synonym - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Properly Nghĩa Là Gì
-
PROPERLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Proper Là Gì, Nghĩa Của Từ Proper | Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "properly" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'properly' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"PROPERLY": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh