Từ điển Anh Việt "properly" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
otính chất, đặc tính, thuộc tính
§antiknock properly : tính chất chống nổ
§chemical properly : tính chất hóa học, hóa tính
§colligative properly : tính chất kết hợp
§community properly : chế độ sở hữu cộng đồng
§critical properly : tính chất tới hạn
§insulating properly : tính chất cách điện
§mechanical properly : tính chất cơ học
§mining properly : quyền sở hữu mỏ
§nonproducing properly : quyền sở hữu nhượng địa không khai thác
§optical properly : tính chất quang học
§physical properly : tính chất vật lý
§tensile properly : độ bền kéo căng
§thermal properly of petroleum : tính chất nhiệt của dầu
§wall building properly of the mud : tính chất tạo vách của bùn
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Properly
-
Đồng Nghĩa Của Properly - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Proper - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Properly - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Trái Nghĩa Của Properly - Từ đồng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Của Properly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Properly Speaking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Với Proper - Synonym - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Properly Nghĩa Là Gì
-
PROPERLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Proper Là Gì, Nghĩa Của Từ Proper | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'properly' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"PROPERLY": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Properly Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky