Từ điển Anh Việt "properly" - Là Gì?

otính chất, đặc tính, thuộc tính

§antiknock properly : tính chất chống nổ

§chemical properly : tính chất hóa học, hóa tính

§colligative properly : tính chất kết hợp

§community properly : chế độ sở hữu cộng đồng

§critical properly : tính chất tới hạn

§insulating properly : tính chất cách điện

§mechanical properly : tính chất cơ học

§mining properly : quyền sở hữu mỏ

§nonproducing properly : quyền sở hữu nhượng địa không khai thác

§optical properly : tính chất quang học

§physical properly : tính chất vật lý

§tensile properly : độ bền kéo căng

§thermal properly of petroleum : tính chất nhiệt của dầu

§wall building properly of the mud : tính chất tạo vách của bùn

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Properly