Nghĩa Của Từ Pump - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /pʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..)
    Giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ)
    Cái bơm, máy bơm
    hydraulic pump bơm thuỷ lực a petrol pump máy bơm xăng
    Sự bơm; hành động bơm
    Mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...), mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức

    Ngoại động từ

    Bơm
    to pump water out of a ship bơm nước ra khỏi con tàu to pump up a tyre bơm lốp xe to pump a well dry bơm cạn giếng
    Đập (về tim, máu)
    (thông tục) lắc (bàn tay ai) lên xuống
    (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)
    to pump abuses upon somebody chửi rủa như tát nước vào mặt ai
    (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật..); moi tin tức ở (ai)
    to pump a secret out of someone moi bí mật ở ai
    Làm hết hơi, làm thở đứt hơi
    to be completely pumped by the climb trèo mệt đứt hơi pump something in-pump something into đổ tiền của vào; (thông tục) nhồi nhét

    Nội động từ

    Bơm, điều khiển máy bơm
    Lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)

    hình thái từ

    • V-ing: Pumping
    • V-ed: Pumped

    Xây dựng

    bơm (máy bơm)

    Kỹ thuật chung

    bơm
    bơm chuyển
    fish pump máy bơm chuyển cá pump, single acting bơm chuyển động đơn supply-pump bơm chuyển tiếp transfer pump máy bơm chuyển
    cái bơm
    máy bơm
    sự bơm

    Kinh tế

    bơm
    cái bơm

    Nguồn khác

    • pump : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    Máy bơm, cái bơm, (v) bơm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bail out , blow up , dilate , distend , draft , drain , draw , draw off , drive , drive out , elevate , empty , force , force out , inflate , inject , pour , push , send , siphon , supply , swell , tap , cross-examine , draw out , give the third degree , grill , interrogate , probe , query , question , quiz , worm out of , let out , jack , shoe , stirrup , syringe

    Từ trái nghĩa

    verb
    answer , reply Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pump »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bơm Có Nghĩa Là Gì