Từ điển Tiếng Việt "bơm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bơm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bơm

- I d. Dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí. Bơm chữa cháy. Chiếc bơm xe đạp (dùng để bơm bánh xe đạp).

- II đg. 1 Đưa chất lỏng hoặc chất khí từ một nơi đến nơi khác bằng . Máy bơm nước. Bơm thuốc trừ sâu. Quả bóng bơm căng. Bơm xe (bơm bánh xe). 2 (thường nói bơm to, bơm phồng). Nói cho thành ra quá mức (hàm ý chê). Bơm phồng khó khăn.

máy hoặc thiết bị dùng áp lực dịch chuyển chất lỏng bằng cách truyền thế năng và động năng cho dòng chất lỏng để đưa lên cao hoặc đẩy đi xa. Có thể chia làm 2 nhóm: 1) Máy bơm – do động cơ dẫn động, gồm có B cánh quạt (li tâm, nhiều trục, xoáy, vv.), B pít tông, rôto (quay, cánh gạt, trục vít, vv.). 2) Thiết bị bơm – do các động lực và nguồn năng lượng khác dẫn động và không có cơ cấu làm việc chuyển động, gồm có B tia, B khí nén, B thuỷ động từ, vv. Dùng B trong công trình tưới, tiêu, cấp, thoát nước, thiết bị nhiệt kĩ thuật, công nghiệp dầu mỏ, xây dựng, vv. Cần phân biệt B với những thiết bị dịch chuyển chất lỏng không dùng áp lực, không gọi là B mà gọi là máy dâng nước. Trong công nghệ chân không, B chân không là thiết bị để rút không khí khỏi thể tích bình kín.

nId. Dụng cụ để đưa chất lỏng, chất khí từ nơi này đến nơi khác hoặc để nén khí, hút khí. Bơm chữa cháy. Ống bơm xe đạp. IIđg. 1. Đưa chất lỏng, chất khí từ nơi này đến nơi khác. Bơm thuốc trừ sâu, Bơm quả bóng. 2. Nói cho ra quá mức. Bơm phồng khó khăn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bơm

bơm
  • noun
    • Pump
      • bơm xe đạp: a bicycle pump
      • bơm chữa cháy: a fire-extinguisher
      • bơm chân không: a vacuum pump
  • verb
    • To pump, to inflate, to blow up
      • máy bơm nước: a machine for pumping water, a mechanical water-pump
      • bơm thuốc trừ sâu: to spray insecticide
      • quả bóng bơm rất căng: a well-inflated balloon
      • bơm xe
pump
  • bơm amoniac lỏng: ammonia pump
  • bơm bã ép: pulp pump
  • bơm bã trích ly: must pump
  • bơm bơ: cream pump
  • bơm bơ sữa: buttermilk pump
  • bơm cá: fish pump
  • bơm chân không: vacuum pump
  • bơm dầu: oil pump
  • bơm đầy bột nhào: dough pump
  • bơm đầy đủ cải đường: beet lifting pump
  • bơm đầy gan cá: liver pump
  • bơm đầy kem: high-cream pump
  • bơm đầy xà phòng: soap pump
  • bơm định lượng: timing pump
  • bơm định lượng: measuring pump
  • bơm định lượng: metering pump
  • bơm dịch khuếch tán: raw juice pump
  • bơm dịch men: wort pump
  • bơm dịch muối: pickle pump
  • bơm dịch muối: brine pump
  • bơm dịch nha: wort pump
  • bơm ép thịt giăm bông: ham (curing) pump
  • bơm hỗn hợp: mix pump
  • bơm hút từ bản lọc: filter pump
  • bơm mật rỉ: fillmass pump
  • bơm macma (dùng cho chất lỏng nhớt): magma pump
  • bơm mỡ: fat pump
  • bơm nạp: immerse pump
  • bơm nước ngưng: condensate (extraction) pump
  • bơm nước quả: juice pump
  • bơm nước rửa: sweet water pump
  • bơm nước thải: sludge pump
  • bơm nước thải: scum pump
  • bơm nước thải: mud pump
  • bơm sirô: syrup pump
  • bơm sữa: milk pump
  • bơm thể tích: positive (displacement) pump
  • bơm theo liều lượng: measuring pump
  • bơm theo liều lượng: timing pump
  • bơm theo liều lượng: metering pump
  • bơm tiền vào: priming the pump
  • bơm tuần hoàn dịch muối: brine circulating pump
  • bơm vệ sinh: sanitary pump
  • bơm xirô: thick juice pump
  • cái bơm: pump
  • sự bơm tiền vào: priming the pump
  • stuff
    tap
    bàn bơm giò
    sausage stuffing table
    bàn bơm nước muối
    pumping table
    bể bơm
    spray tank
    bình bơm
    spray
    bình bơm
    sprayer
    bơm định lượng
    pump-meter
    bơm hút
    thief

    Từ khóa » Bơm Có Nghĩa Là Gì