Nghĩa Của Từ Quality - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kwɔliti/
Thông dụng
Danh từ
Chất lượng, phẩm chất, tính chất;
Hảo hạng, rất tốt,Đặc tính, đức tính,
Đặc trưng
Danh từ
Chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)
goods of good quality hàng hoá phẩm chất tốt to have quality ưu tú, hảo hạng, tốt lắmĐặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng; đức tính; đặc trưng
to give a taste of one's quality tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình to have many good qualities có nhiều đức tính tốtLoại, hạng
the best quality of cigar loại xì gà ngon nhất a poor quality of cloth loại vải tồi(từ cổ,nghĩa cổ) tầng lớp trên
people of quality; the quality những người thuộc tầng lớp trên(vật lý) âm sắc, màu âm
Chuyên ngành
Toán & tin
chất lượng
lot quality chất lượng của lôXây dựng
chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấp chính xác
Cơ - Điện tử
Chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấpchính xác
Kỹ thuật chung
đặc tính
commercial quality đặc tính thương mạiđặc trưng
aerodynamic quality đặc trưng khí động lực quality characteristic đặc trưng chất lượng quality criterion đặc trưng chất lượngbản chất
phẩm chất
data quality phẩm chất dữ liệu factor of quality hệ số phẩm chất good merchantable quality phẩm chất thương mại tốt high quality hệ số phẩm chất cao high quality product sản phẩm chất lượng cao marginally commercial circuit quality sự định phẩm chất measure of the quality of service chuẩn cứ phẩm chất dịch vụ print quality phẩm chất in QA(qualityassurance) sự bảo đảm phẩm chất quality assurance department bộ phận đảm bảo chất lượng quality degradation giảm phẩm chất quality degradation sự giảm phẩm chất quality factor hệ số phẩm chất quality factor (Qfactor) hệ số phẩm chất quality of performance phẩm chất vận hành ẩm Quality of Service (QoS) phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ quality of transmission phẩm chất truyền dẫn received signal quality phẩm chất tín hiệu thu nhận reception quality phẩm chất thu nhận reproduction quality phẩm chất tái sản xuất secondary grade of reception quality phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận sound of commercial quality âm thanh có phẩm chất thương mại tonal quality phẩm chất âm thanhtính chất
antiknock quality tính chất chống nổ burning quality tính chất cháy water loss quality of mud tính chất lọc của bùn khoantính năng
running quality tính năng làm việc (của máy)Kinh tế
chất lượng
acceptance quality level tiêu chuẩn chất lượng nghiệm thu actual quality chất lượng thực tế adequate quality chất lượng hạng ưu adequate quality chất lượng tốt appraisal of quality sự đánh giá chất lượng average outgoing quality chất lượng xuất xưởng trung bình baking quality bánh nướng chất lượng tốt bottom quality chất lượng hạng kém certificate of quality giấy chứng nhận chất lượng certification marking of product quality sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa claim for inferiority of quality sự đòi bồi thường vì chất lượng kém commercial quality chất lượng thương phẩm common quality chất lượng thông thường contract quality chất lượng quy định theo hợp đồng cooking quality chất lượng nấu nướng criterion of quality tiêu chuẩn chất lượng edible quality chất lượng thực phẩm even quality chất lượng ổn định evidence as to the quality of goods chứng cớ về chất lượng hàng hóa excellent quality product certificate giấy chứng hàng chất lượng cao fair and marketable quality chất lượng tốt và dễ bán flight to quality bay theo chất lượng food quality chất lượng thực phẩm good merchandise quality chất lượng hàng tốt guarantee of quality giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm guaranteed quality chất lượng bảo đảm high quality chất lượng cao high quality goods hàng chất lượng cao high quality materials vật liệu chất lượng cao hypothetical standard quality phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết inferior in quality chất lượng thấp landing quality chất lượng dỡ hàng lên bờ landing quality terms điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ landing quality terms điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ letter quality chất lượng thư tín low quality chất lượng kém manufacture's certificate of quality giấy chứng chất lượng của người sản xuất manufacturer's certificate of quality giấy chứng chất lượng của người sản xuất merchantable quality chất lượng tiêu thụ được milling quality chất lượng nghiền milling quality chất lượng xay off quality chất lượng thấp ordinary quality chất lượng bình thường outturn quality chất lượng hàng đến price-quality ratio tỉ suất chất lượng giá cả price-quality ratio tỉ suất chất lượng-giá cả product quality differentiation sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm quality adjustment điều chỉnh chất lượng quality allowance trợ cấp cho chất lượng quality analysis phân tích chất lượng quality and quantity assured chất lượng và số lượng đảm bảo quality and quantity unknown chất lượng và số lượng không rõ quality assurance sự đảm bảo chất lượng quality assurance acceptance tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng quality assurance acceptance standards tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng quality assurance operating procedure trình tự thao tác bảo đảm chất lượng quality audit giám sát, kiểm tra chất lượng quality certification organ cơ quan kiểm nghiệm chất lượng quality circle nhóm cải tiến chất lượng quality circle nhóm chất lượng quality competition cạnh tranh chất lượng quality control sự kiểm tra chất lượng quality control chart bảng kiểm tra chất lượng quality control chart biểu đồ quản lý chất lượng quality control department phòng kiểm tra chất lượng quality control group nhóm, tổ kiểm tra chất lượng quality control mark dấu kiểm tra chất lượng quality defect sự không đạt yêu cầu chất lượng quality determination sự xác định chất lượng quality discrepancy sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm quality factor chỉ số chất lượng quality factor nhân tố chất lượng quality first chất lượng trên hết quality goods hàng hóa có chất lượng quality index chỉ số chất lượng quality inspector người kiểm chất lượng quality market thị trường coi trọng chất lượng quality of assets chất lượng tài sản quality of design chất lượng thiết kế quality of earnings chất lượng của thu nhập quality of earnings chất lượng lợi nhuận quality of earnings chất lượng thu nhập quality of goods chất lượng hàng hóa quality of life chất lượng đời sống quality of material chất lượng vật liệu quality of passenger service chất lượng phục vụ khách hàng quality of products chất lượng sản phẩm quality requirements nhu cầu chất lượng quality restriction sự hạn chế chất lượng quality standards tiêu chuẩn chất lượng quality target chỉ tiêu chất lượng quality test sự phân tích chất lượng quality-price ratio tỉ suất chất lượng giá cả quality-price ratio tỷ suất chất lượng-giá cả questionable quality chất lượng nghi vấn settling quality chất lượng cảm quan shipped quality chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc shipped quality terms điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn shipping quality terms điều kiện về chất lượng chất hàng shopped quality chất lượng bốc hàng smoking quality chất lượng hút standard of quality tiêu chuẩn chất lượng standard quality chất lượng tiêu chuẩn standard quality phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn symbolic quality chất lượng tượng trưng technical quality chất lượng kỹ thuật terms of quality điều kiện phẩm chất, chất lượng top grade quality chất lượng tối cao top quality chất lượng cao nhất, tối ưu, tối hảo top quality fish cá chất lượng cao top- quality product sản phẩm chất lượng tối ưu top-quality product sản phản chất lương tối ưu total quality control quản lý chất lượng toàn diện total quality management quản lý chất lượng toàn diện uneven quality chất lượng không đồng đều useless quality chất lượng không mong muốn useless quality chất lượng không như mong muốn variable quality chất lượng khả biến, biến đổi warranty of quality bảo đảm chất lượngphẩm chất
adequate quality phẩm chất tốt arrival quality phẩm chất hàng đến arrival quality terms điều kiện về phẩm chất hàng đến average outgoing quality phẩm chất thông qua trung bình bad quality phẩm chất kém best quality phẩm chất tốt nhất choice quality phẩm chất thượng hạng contractual quality phẩm chất theo quy định hợp đồng excellent quality and reasonable price phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng export quality phẩm chất xuất khẩu extra best quality phẩm chất thượng hảo hạng extra quality phẩm chất đặc ưu fair average quality phẩm chất bình quân khá fair average quality phẩm chất thường fair average quality phẩm chất thương mại fair average quality phẩm chất trung bình khá first-rate quality phẩm chất thượng hạng good average quality phẩm chất loại vừa good merchandise quality phẩm chất tốt bán được good merchantable quality phẩm chất tiêu thụ tốt good, sound, merchantable quality phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được graded by quality đã phân loại theo phẩm chất guaranteed quality phẩm chất bảo đảm high quality phẩm chất cao cấp hypothetical standard quality phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết inferior quality phẩm chất kém landed quality phẩm chất hàng đến landed quality phẩm chất lên bờ landed quality term's điều kiện phẩm chất hàng đến landed quality terms điều kiện phẩm chất hàng đến low quality phẩm chất kém low quality phẩm chất xấu medium quality phẩm chất trung bình merchantable quality phẩm chất bán được pool quality phẩm chất kém pool quality phẩm chất xấu pool quality goods hàng phẩm chất kém poor quality phẩm chất kém poor quality phẩm chất xấu poor quality goods hàng phẩm chất kém quality as per buyer's sample phẩm chất đúng với mẫu hàng của bên mua quality as per seller's sample phẩm chất đúng theo mẫu hàng bên bán quality as per seller's sample phẩm chất đúng theo mẫu hàng của bên bán quality assurance bảo đảm phẩm chất quality claim đòi bồi thường về phẩm chất quality discrepancy sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất quality market thị trường chú trọng phẩm chất quality restriction sự hạn chế phẩm chất quality shall be strictly as per sample phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu seal of quality con dấu phẩm chất selected quality phẩm chất tuyển chọn, tinh tuyển shipped quality chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc shipped quality phẩm chất khi bốc shopped quality phẩm chất khi bốc standard quality phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn superfine quality phẩm chất cực tinh superior quality phẩm chất thượng hạng survey report on quality giấy chứng giám định phẩm chất terms of quality điều kiện phẩm chất, chất lượng top- quality product sản phẩm chất lượng tối ưutính chất
feeding quality tính chất làm thức ăn gia súc health giving quality tính chất chữa bệnh đượcCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
affection , affirmation , aspect , attribute , character , condition , constitution , description , element , endowment , essence , factor , genius , individuality , kind , make , mark , name of tune , nature , nature of beast , parameter , peculiarity , predication , property , savor , sort , trait , virtue , way of it , arete , caliber , capacity , class , distinction , excellence , excellency , footing , grade , group , merit , perfection , place , position , preeminence , rank , repute , standing , state , station , stature , step , superbness , superiority , variety , worth , characteristic , feature , value , refinement , aristocracy , blue blood , cr Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Quality »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
tui, phiscool, Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Chất Lượng
-
Phép Tịnh Tiến Chất Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHẤT LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chất Lượng In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Chất Lượng Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chất Lượng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CHẤT LƯỢNG CÓ NGHĨA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VỀ CHẤT LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Quality Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Quality" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
95 Từ đồng Nghĩa Cho Quality - Chất Lượng Là Gì?
-
Giải đáp: Kiểm định Chất Lượng Tiếng Anh Là Gì? - Cập Nhật Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Lý Chất Lượng
-
Chất Lượng: - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
LQ định Nghĩa: Chất Lượng Thấp - Low Quality - Abbreviation Finder