VỀ CHẤT LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VỀ CHẤT LƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từvề chất lượngqualitychất lượngphẩm chấtqualitativeđịnh tínhchất lượngđịnh lượngtính chấtqualitieschất lượngphẩm chất
Ví dụ về việc sử dụng Về chất lượng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vấn đề về chất lượngquality problemquality problemsquality issuesquality issuesự khác biệt về chất lượngthe difference in qualityqualitative differencetốt về chất lượnggood in qualitycam kết về chất lượngcommitment to qualitylo lắng về chất lượngworry about the qualityconcerns about the qualityhài lòng về chất lượngsatisfied with the qualitydanh tiếng về chất lượngreputation for qualityđảm bảo về chất lượngguarantee of qualitycác tiêu chuẩn về chất lượngstandards of qualitycác yêu cầu về chất lượngquality requirementsTừng chữ dịch
chấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicallượngdanh từamountintakequantityvolumenumber STừ đồng nghĩa của Về chất lượng
phẩm chất quality định tính định lượng về chạyvề chia sẻTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh về chất lượng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Chất Lượng
-
Phép Tịnh Tiến Chất Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHẤT LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chất Lượng In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Chất Lượng Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chất Lượng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CHẤT LƯỢNG CÓ NGHĨA LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ý Nghĩa Của Quality Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Quality" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
95 Từ đồng Nghĩa Cho Quality - Chất Lượng Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Quality - Từ điển Anh - Việt
-
Giải đáp: Kiểm định Chất Lượng Tiếng Anh Là Gì? - Cập Nhật Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Lý Chất Lượng
-
Chất Lượng: - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
LQ định Nghĩa: Chất Lượng Thấp - Low Quality - Abbreviation Finder