Nghĩa Của Từ Quẫy - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    vận động mạnh cơ thể hoặc bộ phận cơ thể ở trong nước theo nhiều hướng khác nhau
    tiếng cá quẫy mạnh dưới ao quẫy người trong nước Đồng nghĩa: quậy
    cố sức cử động mạnh theo nhiều hướng khác nhau nhằm thoát khỏi một tình trạng nào đó
    đứa bé quẫy khỏi tay người lạ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Qu%E1%BA%ABy »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Quẫy