Từ điển Tiếng Việt "quẫy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"quẫy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm quẫy
- đg. Nói cá vẫy mạnh đuôi.
nđg. Cử động mạnh trong nhiều chiều hướng khác nhau, thường gây rung động, chao đảo. Em bé quẫy trong nôi. Cá quẫy mạnh dưới hồ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh quẫy
quẫy- Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)
- Struggle, frisk
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Quẫy
-
Từ Điển - Từ Quẫy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Quẫy - Từ điển Việt
-
Quẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'quẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"Quẩy" Là Gì? - Từ điển Dân Chơi
-
Từ Quẫy Quả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Quẩy Có Nghĩa Là Gì?
-
Quậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quậy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Quẩy Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Gấu Đây
-
Quẩy Là Gì? Quẩy Có Nghĩa Là Gì Trên Mạng Xã Hội? - Victory8
-
Ý Nghĩa Của Từ Quẩy
-
Bánh Quẩy Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Quẩy Trong Tiếng Anh