Nghĩa Của Từ Rặng - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
tập hợp nhiều vật cùng loại (thường là cây hoặc núi) đứng tiếp liền nhau thành dãy dài
rặng tre mặt trời dần dần khuất sau rặng núi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BA%B7ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Thích Từ Rặng Dừa
-
Rặng Dừa Là Gì - Cộng đồng In ấn
-
Những Rặng Dừa Trăm Tuổi Còn Sót Lại Ở Mũi Né
-
Từ điển Tiếng Việt "rặng" - Là Gì?
-
Rặng Là Gì, Nghĩa Của Từ Rặng | Từ điển Việt
-
Rặng Dừa Có Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Giải Tiếng Việt 4 Tuần 5 Bài Luyện Từ Và Câu: Danh Từ
-
Luyện Từ Và Câu : Danh Từ Trang 52 SGK Tiếng Việt 4 Tập 1
-
Rặng Dừa Ven Sông - Báo Nam Định điện Tử
-
Tả Rặng Dừa Hoặc Khóm Tre ở Quê Em 2023
-
Giải Bài Luyện Từ Và Câu: Danh Từ - Tiếng Việt 4 Tập 1 Trang 52
-
Rặng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
“Dưới Rặng Dừa Xanh” - Cuộc đời Một Nữ Tướng
-
Luyện Từ Và Câu : Danh Từ Trang 52 SGK Tiếng Việt 4 Tập 1 - Học Tốt