Từ điển Tiếng Việt "rặng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rặng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rặng
- dt Dãy dài gồm nhiều vật cùng loại nối tiếp nhau: Giữa trời đứng sững rặng thông reo (Bùi Kỉ); Cả bọn đã khuất sau một rặng núi (NgHTưởng).
nd. Dãy, hàng. Rặng cây. Rặng núi.xem thêm: hàng, dãy, rặng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrặng
rặng- noun
- chain; line; row
- rặng cây: row of trees
- chain; line; row
Từ khóa » Giải Thích Từ Rặng Dừa
-
Nghĩa Của Từ Rặng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Rặng Dừa Là Gì - Cộng đồng In ấn
-
Những Rặng Dừa Trăm Tuổi Còn Sót Lại Ở Mũi Né
-
Rặng Là Gì, Nghĩa Của Từ Rặng | Từ điển Việt
-
Rặng Dừa Có Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Giải Tiếng Việt 4 Tuần 5 Bài Luyện Từ Và Câu: Danh Từ
-
Luyện Từ Và Câu : Danh Từ Trang 52 SGK Tiếng Việt 4 Tập 1
-
Rặng Dừa Ven Sông - Báo Nam Định điện Tử
-
Tả Rặng Dừa Hoặc Khóm Tre ở Quê Em 2023
-
Giải Bài Luyện Từ Và Câu: Danh Từ - Tiếng Việt 4 Tập 1 Trang 52
-
Rặng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
“Dưới Rặng Dừa Xanh” - Cuộc đời Một Nữ Tướng
-
Luyện Từ Và Câu : Danh Từ Trang 52 SGK Tiếng Việt 4 Tập 1 - Học Tốt