Nghĩa Của Từ Rạo Rực - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    (Từ cũ, Ít dùng) có cảm giác nôn nao, khó chịu trong người
    rạo rực buồn nôn Đồng nghĩa: rộn rực
    ở trạng thái có những cảm xúc, tình cảm làm xao xuyến, làm rộn lên trong lòng, như có cái gì thôi thúc, không yên
    trong lòng rạo rực một niềm vui Đồng nghĩa: rộn rực Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%E1%BA%A1o_r%E1%BB%B1c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tim Rạo Rực Là Gì