Nghĩa Của Từ Rây - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
đồ dùng làm bằng vải thưa hoặc lưới kim loại, căng vào một cái khung để qua đó lấy riêng chất lỏng hay những hạt nhỏ nhất trong một chất đã tán vụn ra.
Động từ
cho chất đã tán vụn vào rây rồi lắc đều, làm cho chất lỏng hay những hạt nhỏ nhất rơi xuống để lấy riêng ra
rây bột Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%C3%A2y »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cái Rây Nghĩa Là Gì
-
Rây - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rây" - Là Gì?
-
Rây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rây Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CÁI RÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'rây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
Rây Có Nghĩa Là Gì Trong Thuật Ngữ Nấu ăn?
-
Cái Rây: Trong Tiếng Malay, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ ...
-
Cái Rây Bột Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
RAY Là Gì? -định Nghĩa RAY | Viết Tắt Finder
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dụng Cụ Rây Bột