Từ điển Tiếng Việt "rây" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rây
- I. dt. Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lấy những hạt mịn nhỏ qua đó: mua cái rây. II. đgt. Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới: rây bột.
thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, có lỗ vuông hoặc tròn dùng để tách các loại bột theo cỡ hạt. Bộ rây gồm nhiều rây với kích thước lỗ khác nhau do đó có thể tách bột thành nhiều loại bột mà hạt có khoảng kích thước xác định.
nId. Đồ làm bằng vải hay lụa thưa dùng để lọc, lấy ra những hạt nhỏ nhất. IIđg. Dùng rây mà lọc. Rây bột.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rây
rây- verb
- to sift; to bolt; to tummy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cái Rây Nghĩa Là Gì
-
Rây - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rây Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rây - Từ điển Việt
-
CÁI RÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'rây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
Rây Có Nghĩa Là Gì Trong Thuật Ngữ Nấu ăn?
-
Cái Rây: Trong Tiếng Malay, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ ...
-
Cái Rây Bột Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
RAY Là Gì? -định Nghĩa RAY | Viết Tắt Finder
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dụng Cụ Rây Bột