Rây - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
rây IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Chữ Nôm
- 1.3 Từ tương tự
- 1.4 Danh từ
- 1.5 Động từ
- 1.6 Tham khảo
- 2 Tiếng M'Nông Đông
- 2.1 Động từ
- 2.2 Tham khảo
- 3 Tiếng Nùng
- 3.1 Danh từ
- 3.2 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəj˧˧ | ʐəj˧˥ | ɹəj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹəj˧˥ | ɹəj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 篩: sư, si, xây, rây
- 𥵘: rây
- 縒: sai, rây
- 䇴: rây
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ray
- rày
- ráy
- rẫy
- Ray
- rảy
- rầy
Danh từ
rây
- Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lọc lấy những hạt mịn nhỏ. Mua cái rây.
Động từ
rây
- Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới. Rây bột.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rây”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng M'Nông Đông
sửaĐộng từ
sửarây
- (Rơlơm) lội.
Tham khảo
sửa- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Nùng
sửaDanh từ
rây
- (Nùng Inh) nương, rẫy.
Tham khảo
- DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG.
Từ khóa » Cái Rây Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "rây" - Là Gì?
-
Rây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rây Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rây - Từ điển Việt
-
CÁI RÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'rây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
Rây Có Nghĩa Là Gì Trong Thuật Ngữ Nấu ăn?
-
Cái Rây: Trong Tiếng Malay, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ ...
-
Cái Rây Bột Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
RAY Là Gì? -định Nghĩa RAY | Viết Tắt Finder
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dụng Cụ Rây Bột