Rây - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəj˧˧ | ʐəj˧˥ | ɹəj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹəj˧˥ | ɹəj˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 篩: sư, si, xây, rây
- 𥵘: rây
- 縒: sai, rây
- 䇴: rây
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ray
- rày
- ráy
- rẫy
- Ray
- rảy
- rầy
Danh từ
rây
- Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lọc lấy những hạt mịn nhỏ. Mua cái rây.
Động từ
rây
- Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới. Rây bột.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rây”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Động từ
[sửa]rây
- (Rơlơm) lội.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
rây
- (Nùng Inh) nương, rẫy.
Tham khảo
- DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Động từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cái Rây Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "rây" - Là Gì?
-
Rây Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rây Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rây - Từ điển Việt
-
CÁI RÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'rây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
Rây Có Nghĩa Là Gì Trong Thuật Ngữ Nấu ăn?
-
Cái Rây: Trong Tiếng Malay, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ ...
-
Cái Rây Bột Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
RAY Là Gì? -định Nghĩa RAY | Viết Tắt Finder
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dụng Cụ Rây Bột