Nghĩa Của Từ Record, Từ Record Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
(pháp lý) hồ sơ
to be on record
được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)
it is on record that...
trong sử có ghi chép rằng...
-
biên bản
-
sự ghi chép
-
(số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách
-
di tích, đài, bia, vật kỷ niệm
-
lý lịch
to have a clean record
có lý lịch trong sạch
-
(thể dục,thể thao) kỷ lục
to break (beat) a record
phá kỷ lục
to achieve a record
lập (đạt) một kỷ lục mới
ví dụ khácto hold a record
giữ một kỷ lục
world record
kỷ lục thế giới
-
đĩa hát, đĩa ghi âm
-
(định ngữ) cao nhất, kỷ lục
a record output
sản lượng kỷ lục
at record speed
với một tốc độ cao nhất
-
động từ
ghi, ghi chép
to record the proceeding of an assembly
ghi biên bản hội nghị
-
thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)
-
chỉ
the thermometer records 32 o
cái đo nhiệt chỉ 32o
-
(thơ ca) hót khẽ (chim)
Cụm từ/thành ngữ
to bear record to something
chứng thực (xác nhận) việc gì
to keep to the record
đi đúng vào vấn đề gì
off the record
không chính thức
thành ngữ khácto travel out of the record
đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d]
to record one's vote
bầu, bỏ phiếu
Từ gần giống
recorder recording record-player tape-recorder tape-recordingTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » For The Record Nghĩa Là Gì
-
More Content - Facebook
-
"For The Record" Nghĩa Là Gì - Learn Lingo
-
For The Record Nghĩa Là Gì
-
"Just For The Record" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"for The Record" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Ý Nghĩa Của On The Record Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Record Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
For The Record Là Gì - For The Record Nghĩa Là Gì - HappyMobile.Vn
-
Nghĩa Của Từ Record - Từ điển Anh - Việt
-
Record
-
Cụm Từ Off The Record Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai
-
Từ điển Thành Ngữ Anh-Việt - Nguyễn Minh Tiến Biên Soạn
-
Định Nghĩa On The Record Là Gì?