Nghĩa Của Từ Rét - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    (thời tiết) có nhiệt độ thấp đến mức cơ thể cảm thấy khó chịu
    trời trở rét mùa đông năm nay rét hơn năm ngoái Đồng nghĩa: lạnh Trái nghĩa: ấm
    có cảm giác lạnh trong người, thường khiến cho phải run lên
    rét run người mặc bao nhiêu áo rồi mà vẫn thấy rét Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%C3%A9t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Giá Rét Là Gì